
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.280 | 1.350 | 0.070 |
Trái Phiếu | 98.720 | 98.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 60.347 | 34.129 |
Chính phủ | 38.368 | 43.017 |
Tiền mặt | 1.285 | 10.919 |
Số vị thế mua: 86
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oat Ott38 Eur 4 | FR0010371401 | 2.90 | 105.30 | -0.38% | |
Bund Gen37 Eur 4 | DE0001135275 | 2.70 | 113.24 | -0.22% | |
France (Republic Of) 1.75% | FR0011962398 | 2.37 | - | - | |
Italy (Republic Of) 2.5% | IT0005045270 | 2.11 | - | - | |
Microsoft Corporation 2.62% | XS0922885362 | 2.01 | - | - | |
Instituto de Credito Oficial 6% | XS0599993622 | 1.99 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0.95% | IT0005172322 | 1.94 | - | - | |
Shell International Finance B.V. 2.5% | XS1048529041 | 1.93 | - | - | |
France (Republic Of) 2.25% | FR0011337880 | 1.91 | - | - | |
Phần Lan 15N | FI4000037635 | 1.85 | 3.367 | -0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS InVs 1 Lux GlblHiYldBond EBH EUR | 340.59M | 1.22 | 4.47 | 2.40 | ||
CS 1 Contingent Capital Euro IB Acc | 106.79M | 11.92 | 2.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét