
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.720 | 14.430 | 5.710 |
Chứng Khoán | 2.240 | 2.320 | 0.080 |
Trái Phiếu | 88.860 | 88.870 | 0.010 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.006 | 10.254 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.138 | 1.371 |
Giá trên doanh thu | 0.788 | 1.517 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.518 | 11.319 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.887 | 5.822 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.016 | 13.787 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 19.510 | 30.140 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.820 | -5.659 |
Tiện ích | 15.880 | 36.767 |
Năng lượng | 15.130 | 41.156 |
Công Nghiệp | 12.410 | -40.415 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.160 | -1.610 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.070 | 30.884 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.070 | -19.928 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.100 | -22.878 |
Bất Động Sản | 1.290 | 40.683 |
Công nghệ | 0.560 | 23.241 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BB Brasilprev Top TPF FI RF | - | 60.00 | - | - | |
BB Brasilprev Top TP FI RF CP | - | 13.00 | - | - | |
BB Brasilprev Top Juros e Moedas FIM | - | 4.50 | - | - | |
BB Brasilprev Top Inflação FI RF | - | 4.00 | - | - | |
BB Brasilprev Top ME FIM C Priv | - | 4.00 | - | - | |
BB Brasilprev Top FI RF IE | - | 3.00 | - | - | |
BB Brasilprev Top FIM IE | - | 2.26 | - | - | |
BB Braslprev Top Tmrcdo FIFM IE Prev RL | - | 2.01 | - | - | |
BB Brasilprev Top Pre II FI RF Prev | - | 2.00 | - | - | |
BB Brasilprev Top Pre I FI RF Prev | - | 2.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BRASILPREV RT FIX VI FUNDO DE INVES | 35.45B | 2.72 | 10.33 | 8.18 | ||
BRASILPREV RT FIX II FUNDO DE INVES | 34.36B | 2.66 | 10.06 | 7.91 | ||
BRASILPREV RT FIX VII FUNDO DE INVE | 29.76B | 2.83 | 10.83 | 8.66 | ||
BRASILPREV RT CLASSICO FUNDO DE INV | 30.77B | 1.76 | 11.27 | 8.30 | ||
BRASILPREV RT FIX C FUNDO DE INVEST | 13.26B | 2.78 | 10.60 | 8.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét