
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.120 | 161.040 | 147.920 |
Chứng Khoán | 22.050 | 22.140 | 0.090 |
Trái Phiếu | 63.220 | 64.500 | 1.280 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 0.940 | 0.970 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.838 | 16.852 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.806 | 2.562 |
Giá trên doanh thu | 1.151 | 1.877 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.081 | 10.644 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.639 | 2.419 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.419 | 10.413 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.530 | 16.483 |
Công nghệ | 16.810 | 20.646 |
Năng lượng | 9.790 | 3.884 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.520 | 12.188 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.250 | 7.295 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.910 | 7.036 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.690 | 10.913 |
Bất Động Sản | 6.260 | 3.583 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.950 | 4.925 |
Công Nghiệp | 4.630 | 11.973 |
Tiện ích | 2.670 | 3.369 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) ES Gb Inc St$ U-X-UK-mdist | LU1435357899 | 14.64 | - | - | |
UBS (Lux) BS Glbl Corp $U-X-UKdist-mdist | LU2677639093 | 13.29 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.875% | - | 9.78 | - | - | |
UBS UK Equity Income K Inc Net | GB00BF4J3F35 | 6.32 | - | - | |
UBS (Lux) BS China Fxd Inc ¥ UX UK dis | LU1839734446 | 5.32 | - | - | |
SPDR Barclays 10+ U.S. Corporate Bond | IE00BZ0G8860 | 5.12 | 22.89 | 0.00% | |
UBS (Lux) EEF Glbl Bd $ U-X-UKdist-mdist | LU1896727648 | 5.03 | - | - | |
iShares $ Corp Bond USD | IE0032895942 | 4.07 | 101.10 | +0.14% | |
UBS (Lux) BF Euro Hi Yld € U-X-UKdist | LU1839734958 | 4.05 | - | - | |
UBS (Lux) BS USD High Yield $ UX-UKdist | LU1839734875 | 3.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Multi Manager Access EMU Eq B Cap | 1.54B | 6.51 | 9.83 | 6.11 | ||
Multi Manager Access EMU Eq A Dis | 1.54B | 6.51 | 9.83 | 6.10 | ||
Luxembourg Placement Fund Top Inves | 212.46M | -0.75 | 3.94 | 3.60 | ||
Multi Manager Access European Equit | 199.6M | 7.25 | 10.31 | 7.45 | ||
Sidera Funds Balanced Growth B Acc | 181.7M | -1.28 | 5.59 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét