
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.800 | 118.810 | 103.010 |
Trái Phiếu | 83.690 | 208.420 | 124.730 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 40.691 | 85.150 |
Phái sinh | 1.715 | 61.791 |
Doanh Nghiệp | 43.371 | 28.423 |
Tiền mặt | 14.086 | 35.349 |
Số vị thế mua: 367
Số vị thế bán: 124
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China Development Bank 3.45% | CND10002GGR3 | 5.11 | - | - | |
New Zealand NZEA 2.75 15-Apr-2037 | NZGOVDT437C0 | 4.45 | 80.648 | -0.85% | |
United States Treasury Notes 5% | - | 3.60 | - | - | |
China Development Bank 3.8% | CND100009CN7 | 3.50 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 3.35 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.125% | - | 2.52 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.6% | CND10006ZG95 | 2.34 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.8% | JP1400111J52 | 2.29 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.5% | - | 2.20 | - | - | |
New Zealand NZEA 3 20-Apr-2029 | NZGOVDT429C7 | 1.86 | 96.199 | -0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1720111282 | 1.07B | 3.60 | 8.78 | - | ||
BPER Intl S Global Convertible Bond | 332.18M | 12.98 | 9.23 | 4.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét