
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.490 | 44.490 | 0.000 |
Khác | 55.510 | 55.510 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 29.21 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 121TH ISSUANCE | - | 2.64 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2025 CD 63 | - | 1.85 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 1.53 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2025 CD 69 | - | 1.32 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2025 CD 124 | - | 1.32 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 134TH ISSUANCE | - | 1.32 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 224TH ISSUANCE | - | 1.32 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2025 CD 44 | - | 1.32 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2025 CD 43 | - | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 149.85B | 0.88 | 1.52 | 2.24 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 149.85B | 1.06 | 1.77 | 2.49 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 60.37B | 1.03 | 1.72 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 60.37B | 1.03 | 1.72 | 2.49 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 60.37B | 1.21 | 1.96 | 2.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét