
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.580 | 37.580 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.750 | 22.750 | 0.000 |
Khác | 39.660 | 39.660 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 37.581 | 10.938 |
Doanh Nghiệp | 19.454 | 34.409 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.202 | 5.822 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets and Liabilities | - | 39.66 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 37.58 | - | - | |
17 China Power Investment Corporation scp007 | - | 5.83 | - | - | |
17Shanxi Zhangze Electric Power Co., Ltd scp001 | - | 3.44 | - | - | |
17 Haitong UniTrust Intel LeasingCo.,Ltd cp001 | - | 3.43 | - | - | |
17 Wuxi City Cons Inv Dev Co., Ltd CP001 | - | 3.42 | - | - | |
17Beijing State-owned capital management center01 | - | 3.34 | - | - | |
Ningyuan 01a2 | - | 3.20 | - | - | |
Xiaomi 01a1 | - | 0.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 148.8B | 0.42 | 1.59 | 2.33 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 148.8B | 0.50 | 1.83 | 2.57 | ||
Bosera Margin Timely Exchanged MMkt | 52.32B | 0.41 | 1.59 | 2.18 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 49.49B | 0.49 | 1.79 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 49.49B | 0.49 | 1.79 | 2.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét