
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 61.940 | 61.940 | 0.000 |
Trái Phiếu | 10.210 | 10.210 | 0.000 |
Khác | 27.850 | 27.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 61.937 | 11.125 |
Doanh Nghiệp | 10.208 | 34.320 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets and Liabilities | - | 27.85 | - | - | |
17 China Bohai Bank cd045 | - | 18.18 | - | - | |
17 Bank of Hangzhou Co Ltd cd091 | - | 18.18 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 13.28 | - | - | |
15 Agricultural Development Bank of China 17 | - | 10.21 | - | - | |
16 Tsinghua Tongfang Co Ltd scp005 | - | 6.15 | - | - | |
16 Guangdong Rising Assets Management Co., Ltd scp006 | - | 6.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 149.85B | 0.62 | 1.56 | 2.29 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 149.85B | 0.74 | 1.81 | 2.53 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 60.37B | 0.72 | 1.76 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 60.37B | 0.72 | 1.76 | 2.54 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 60.37B | 0.84 | 2.00 | 2.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét