
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.300 | 98.660 | 1.360 |
Chuyển Đổi | 2.030 | 2.030 | 0.000 |
Khác | 0.710 | 0.740 | 0.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.637 | 64.202 |
Chính phủ | 76.722 | 64.890 |
Doanh Nghiệp | 21.204 | 25.800 |
Tiền mặt | -1.529 | 28.022 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.203 | 13.303 |
Số vị thế mua: 290
Số vị thế bán: 251
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DEGOVT .25 15-Feb-2029 | DE0001102465 | 11.23 | 94.15 | 0.00% | |
Amundi Fds Glb Crprt ESG Imp Bd Z USD C | LU2280507331 | 5.25 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 1.4% | ES0000012B88 | 5.01 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 3.81 | 885.310 | +0.91% | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 2.91 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.875% | GB00BM8Z2S21 | 2.90 | - | - | |
Amundi Fds Quant Glb Abs Ret Bd ZUSDC | LU2247576387 | 2.76 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.875% | GB00BJMHB534 | 2.50 | - | - | |
Italy 4.05 30-Oct-2037 | IT0005596470 | 1.92 | 103.910 | -0.11% | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 73.09M | 3.31 | 3.21 | 1.83 | ||
Amundi Cash USD SU C | 4.53B | 1.28 | 4.43 | 2.09 | ||
Amundi Cash USD IU D | 4.53B | 1.42 | 4.67 | - | ||
Amundi Cash USD AU D | 4.53B | 1.35 | 4.50 | 2.12 | ||
Amundi Cash USD XU C | 4.53B | 1.46 | 4.76 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét