
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.350 | 34.350 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.210 | 18.210 | 0.000 |
Khác | 47.440 | 47.440 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 34.353 | 38.656 |
Doanh Nghiệp | 13.600 | 33.065 |
Chính phủ | 4.008 | 9.509 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.603 | 3.833 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 Agricultural Dev Bank of China 02 | - | 2.14 | - | - | |
19 China Post scp004 | - | 2.07 | - | - | |
19 The Export-Import Bank Of China 01 | - | 1.87 | - | - | |
19 Beijing infrastrucestment Co., Ltd scp002 | - | 1.86 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd143 | - | 1.71 | - | - | |
19 China Minsheng Banking Co., Ltd cd231 | - | 1.70 | - | - | |
19 China Citic Bank Co., Ltd cd128 | - | 1.70 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd199 | - | 1.70 | - | - | |
19 Pingan Bank cd064 | - | 1.43 | - | - | |
19 Huaxia Bank Co., Ltd cd379 | - | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd A | 104.24B | 0.29 | 1.66 | - | ||
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd E | 104.24B | 0.35 | 1.90 | - | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd A | 93.06B | 0.31 | 1.69 | 2.38 | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd E | 93.06B | 0.37 | 1.94 | - | ||
BOCOM Schroders TianLi Box MMkt FdA | 23.11B | 0.31 | 1.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét