
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.940 | 4.940 | 0.000 |
Chứng Khoán | 10.540 | 10.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.150 | 41.150 | 0.000 |
Khác | 43.370 | 43.370 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.411 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.260 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 1.943 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.455 | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.506 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.612 | 11.768 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 26.060 | 7.760 |
Dịch Vụ Tài Chính | 25.700 | 15.568 |
Công Nghiệp | 11.960 | 21.526 |
Công nghệ | 10.630 | 19.319 |
Năng lượng | 8.420 | 7.414 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.180 | 5.969 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.140 | 13.969 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.040 | 8.042 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.460 | 10.690 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.180 | 10.781 |
Bất Động Sản | 0.220 | 4.142 |
Số vị thế mua: 85
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 1 TYPE 3 | - | 8.44 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 8.34 | - | - | |
GUOSEN SECURITIES CO.,LTD BOND 2024 2 TYPE 2 | - | 8.18 | - | - | |
HAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND 2024 3 TYPE 2 | - | 8.10 | - | - | |
CHINA GALAXY SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 2 TYPE 2 | - | 8.10 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 2.38 | 29.59 | +1.30% | |
Agricultural Bank China A | CNE100000RJ0 | 0.86 | 5.41 | +0.75% | |
China Shenhua Energy SH | CNE100000767 | 0.65 | 39.48 | +0.51% | |
China Telecom | CNE100004QG0 | 0.44 | 8.01 | -0.62% | |
Amperex Tech A | CNE100003662 | 0.37 | 226.36 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOC Innovative Health Care Alloc | 3.01B | 27.82 | 2.83 | - | ||
BOC Income Mixed Securities Inves A | 2.06B | 5.07 | -0.91 | 7.53 | ||
BOC Income Mixed Securities Inves H | 2.06B | 5.08 | -0.90 | - | ||
BOC Sustainable Growth MixSec inv A | 1.35B | -2.17 | -9.07 | 1.96 | ||
BOC Sustain Growth Mixed Sec inv H | 1.35B | -2.21 | -9.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét