Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.480 | 47.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.270 | 33.270 | 0.000 |
Khác | 19.250 | 19.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 47.478 | 35.023 |
Doanh Nghiệp | 29.947 | 35.696 |
Chính phủ | 2.190 | 9.569 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.131 | 4.046 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 China BoHai Bank Co., Ltd cd378 | - | 3.64 | - | - | |
19 Industrial Bank Co., Ltd cd476 | - | 3.64 | - | - | |
19 Bank of Ningbo Co., Ltd cd249 | - | 3.63 | - | - | |
19 Industrial Bank Co., Ltd cd486 | - | 3.63 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd239 | - | 3.59 | - | - | |
19 China Citic Bank Co., Ltd cd288 | - | 2.83 | - | - | |
19 Qilu Bank Co., Ltd cd062 | - | 2.61 | - | - | |
19 China Citic Bank Co., Ltd cd197 | - | 2.22 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd328 | - | 2.22 | - | - | |
19 China Dev Bank 01 | - | 2.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOC Huo Qi Bao Money Market | 110.05B | 1.55 | 1.80 | 2.67 | ||
BOC Xin Qian Bao Money Market Fund | 106.37B | 1.55 | 1.81 | 2.67 | ||
BOC Money Market B | 28B | 1.82 | 2.10 | 2.71 | ||
BOC Money Market A | 28B | 1.60 | 1.86 | 2.46 | ||
BOC Pure Bond Fund A | 22.42B | 5.34 | 4.09 | 4.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét