Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.520 | 103.520 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 3.720 | 3.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 72.253 | 45.349 |
Doanh Nghiệp | 26.433 | 34.941 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.831 | 8.870 |
Tiền mặt | -7.423 | 12.280 |
Số vị thế mua: 248
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 6.96 | - | - | |
Italy 3.8 01-Aug-2028 | IT0005548315 | 2.53 | 103.970 | -0.18% | |
France 2.5 24-Sep-2026 | FR001400FYQ4 | 2.43 | 100.400 | -0.08% | |
Italy 4 15-Nov-2030 | IT0005561888 | 2.19 | 105.400 | -0.27% | |
Belgium Green Bond Tf 1,25% Ap33 Eur | BE0000346552 | 2.08 | 89.14 | -0.17% | |
Austria 0 20-Feb-2031 | AT0000A2NW83 | 1.89 | 86.000 | -0.03% | |
BNPP Flexi I Euro Bond 2029 X EUR Cap | LU2802125042 | 1.86 | - | - | |
BNPP Flexi I Euro Bond 2027 X EUR Acc | LU2802124151 | 1.86 | - | - | |
Netherlands 0 15-Jan-2026 | NL0015000QL2 | 1.74 | 97.700 | -0.11% | |
Spain .1 30-Apr-2031 | ES0000012H41 | 1.70 | 85.230 | -0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CamGestion Convertibles Europe R | 403.28M | 9.40 | 0.58 | 2.82 | ||
CamGestion Convertibles Europe Clas | 403.28M | 8.59 | -0.22 | 2.00 | ||
CamGestion Convertibles Europe i | 403.28M | 9.20 | 0.38 | 2.61 | ||
BNP Paribas Obli Long Terme Classi | 216.08M | 3.42 | -3.59 | -0.15 | ||
Fondo BNPP Seicedole A | 59.46M | 2.90 | -0.27 | 0.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét