
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.480 | 46.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 53.310 | 53.310 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 64.352 | 52.912 |
Tiền mặt | 22.540 | 21.754 |
Chính phủ | 12.901 | 23.276 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08ED9 | 6.97 | - | - | |
Indian Railway Finance Corporation Limited | INE053F08304 | 6.96 | - | - | |
Power Finance Corporation Ltd. | INE134E08LP1 | 6.94 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 5.23 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08FN7 | 5.20 | - | - | |
Godrej Industries Limited | INE233A08113 | 3.51 | - | - | |
PNb Housing Finance Limited | INE572E07183 | 3.49 | - | - | |
Cholamandalam Investment And Finance Company Limited | INE121A07QV5 | 3.49 | - | - | |
Shriram Finance Limited | INE721A07RU2 | 3.49 | - | - | |
Bharti Telecom Limited | INE403D08181 | 3.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Money Plus Fund Direc | 2.63B | 3.00 | 7.17 | 7.25 | ||
BNP PARIBAS MONEY PLUS FUND GROWTH | 2.63B | 2.76 | 6.39 | 6.47 | ||
BNP Paribas Corporate Bond Fund D | 2.23B | 4.04 | 7.41 | 6.63 | ||
BNP Paribas Flexi Debt A Growth | 1.86B | 4.69 | 7.90 | 7.09 | ||
BNP Paribas Flexi Debt Fund Direc | 1.86B | 4.96 | 8.92 | 7.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét