
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.180 | 41.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.570 | 58.570 | 0.000 |
Khác | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 63.565 | 55.067 |
Chính phủ | 19.405 | 21.767 |
Tiền mặt | 16.780 | 21.100 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Indian Railway Finance Corporation Limited | INE053F08304 | 6.97 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08LP1 | 6.95 | - | - | |
Export-Import Bank of India | INE514E16CM3 | 4.90 | - | - | |
Godrej Industries Limited | INE233A08113 | 3.52 | - | - | |
Pnb Housing Finance Limited | INE572E07183 | 3.50 | - | - | |
LIC Housing Finance Ltd | INE115A07QT1 | 3.50 | - | - | |
Shriram Finance Limited | INE721A07RU2 | 3.47 | - | - | |
Bharti Telecom Limited | INE403D08181 | 3.47 | - | - | |
Union Bank of India | INE692A16JQ1 | 3.26 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6AZ4 | 3.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Corporate Bond Fund D | 3.57B | 5.52 | 8.25 | 6.67 | ||
BNP Paribas Money Plus Fund Direc | 2.62B | 4.41 | 7.63 | 7.24 | ||
BNP PARIBAS MONEY PLUS FUND GROWTH | 2.62B | 4.02 | 6.85 | 6.46 | ||
BNP Paribas Flexi Debt Fund Growt | 2.13B | 3.94 | 7.77 | 6.65 | ||
BNP Paribas Flexi Debt A Growth | 2.13B | 3.94 | 7.77 | 7.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét