Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.190 | 47.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.580 | 52.580 | 0.000 |
Khác | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.863 | 50.607 |
Tiền mặt | 34.661 | 26.007 |
Chính phủ | 16.242 | 22.880 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
7.93% Govt Stock 2033 | IN0020200120 | 8.88 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 6.48 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08FN7 | 6.47 | - | - | |
Bharti Telecom Limited | INE403D08181 | 4.35 | - | - | |
Shriram Finance Limited | INE721A07RU2 | 4.35 | - | - | |
PNb Housing Finance Limited | INE572E07183 | 4.33 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08KT5 | 4.31 | - | - | |
Power Finance Corporation Ltd. | INE134E08LO4 | 4.30 | - | - | |
Mindspace Business Parks Reit | INE0CCU07074 | 3.03 | - | - | |
INDIA UNIVERSAL TRUST AL2 | INE1CBK15011 | 2.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP PARIBAS MONEY PLUS FUND GROWTH | 2.28B | 6.40 | 5.70 | 6.46 | ||
BNP Paribas Money Plus Fund Regular | 2.28B | 6.44 | 5.82 | 6.82 | ||
BNP Paribas Corporate Bond Fund D | 2.07B | 8.08 | 5.80 | 6.55 | ||
BNP Paribas Flexi Debt A Growth | 1.68B | 7.93 | 6.10 | 7.09 | ||
BNP Paribas Flexi Debt Fund Direc | 1.68B | 8.90 | 7.05 | 7.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét