Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 45.560 | 72.770 | 27.210 |
Trái Phiếu | 53.660 | 117.380 | 63.720 |
Chuyển Đổi | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 62.770 | 49.117 |
Tiền mặt | 35.333 | 17.410 |
Phái sinh | 21.445 | 9.226 |
Chính phủ | -32.334 | 34.261 |
Giấy Tờ Có Giá | 12.262 | 6.882 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Funds Euro Flxbl Bd X Cap | LU2355556114 | 18.91 | - | - | |
BNP Paribas Funds Euro Flxbl Bd I Cap | LU2355554929 | 15.98 | - | - | |
BNP Paribas Enhanced Bond 6M X C | LU0325599214 | 14.83 | - | - | |
BNP Paribas Bond 6 M I | FR0013263811 | 12.60 | - | - | |
BNP Paribas Sus Enh Bd 12M X EUR Acc | LU1819949329 | 11.75 | - | - | |
BNP Paribas Flexi I ABS Eur AAA I | LU1815416794 | 8.18 | - | - | |
BNP Paribas Glb Enh Bd 36M X EUR CAP | LU2155809622 | 6.06 | - | - | |
BNP Paribas Euro Bond Opp I EUR Acc | LU1956132739 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CamGestion Convertibles Europe i | 367.44M | 4.45 | -0.03 | 2.12 | ||
CamGestion Convertibles Europe R | 367.44M | 4.50 | 0.17 | 2.32 | ||
CamGestion Convertibles Europe Clas | 367.44M | 4.30 | -0.62 | 1.51 | ||
BNP Paribas Obli Long Terme Classi | 215.65M | -0.11 | -4.72 | 0.07 | ||
BNP Paribas Obli Long Terme Classic | 215.65M | -0.11 | -4.71 | 0.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét