Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.460 | 5.460 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.360 | 94.360 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 51.809 | 55.299 |
Chính phủ | 40.136 | 37.405 |
Tiền mặt | 5.461 | 7.104 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.411 | 0.425 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
7.1% Govt Stock 2034 | IN0020240019 | 9.65 | - | - | |
7.32% Govt Stock 2030 | IN0020230135 | 5.83 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08FD6 | 5.70 | - | - | |
Indian Railway Finance Corporation Limited | INE053F08221 | 5.32 | - | - | |
Export Import Bank Of India | INE514E08FE0 | 4.99 | - | - | |
Power Finance Corporation Ltd. | INE134E08MI4 | 4.86 | - | - | |
Hindustan Petroleum Corporation Limited | INE094A08143 | 4.84 | - | - | |
Tata Capital Limited | INE306N07NL3 | 4.74 | - | - | |
Sundaram Bnp Paribas Home Finance Limited | INE667F07IK6 | 4.74 | - | - | |
HDFC Bank Limited | INE040A08823 | 4.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Money Plus Fund Direc | 2.28B | 7.16 | 6.49 | 7.25 | ||
BNP PARIBAS MONEY PLUS FUND GROWTH | 2.28B | 6.40 | 5.70 | 6.46 | ||
BNP Paribas Money Plus Fund Regular | 2.28B | 6.44 | 5.82 | 6.82 | ||
BNP Paribas Flexi Debt Fund Direc | 1.68B | 8.90 | 7.05 | 7.72 | ||
BNP Paribas Flexi Debt Fund Growt | 1.68B | 7.93 | 5.98 | 6.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét