
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.320 | 4.320 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.400 | 95.400 | 0.000 |
Khác | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 62.520 | 56.188 |
Chính phủ | 30.307 | 31.605 |
Tiền mặt | 4.316 | 7.129 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.572 | 0.406 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rec Limited | INE020B08FD6 | 6.01 | - | - | |
Indian Railway Finance Corporation Limited | INE053F08221 | 5.59 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08GD6 | 5.49 | - | - | |
Export Import Bank Of India | INE514E08FE0 | 5.21 | - | - | |
Power Finance Corporation Ltd. | INE134E08MI4 | 5.08 | - | - | |
Hindustan Petroleum Corporation Limited | INE094A08143 | 5.08 | - | - | |
6.79% Government Of India (07/10/2034) | IN0020240126 | 5.02 | - | - | |
Sundaram Bnp Paribas Home Finance Limited | INE667F07IK6 | 5.01 | - | - | |
HDFC Bank Limited | INE040A08823 | 4.99 | - | - | |
LIC Housing Finance Limited | INE115A07QW5 | 4.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Money Plus Fund Regular | 2.84B | 1.88 | 6.19 | 6.77 | ||
BNP Paribas Money Plus Fund Direc | 2.84B | 2.06 | 6.89 | 7.21 | ||
BNP PARIBAS MONEY PLUS FUND GROWTH | 2.84B | 1.88 | 6.12 | 6.43 | ||
BNP Paribas Flexi Debt A Growth | 1.78B | 2.56 | 6.85 | 6.85 | ||
BNP Paribas Flexi Debt Fund Direc | 1.78B | 2.74 | 7.85 | 7.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét