
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.420 | 14.550 | 0.130 |
Chứng Khoán | 74.280 | 74.780 | 0.500 |
Trái Phiếu | 2.610 | 2.610 | 0.000 |
Khác | 8.690 | 8.930 | 0.240 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.695 | 17.836 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.971 | 2.740 |
Giá trên doanh thu | 1.326 | 1.995 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.727 | 11.446 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.125 | 2.383 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.619 | 10.500 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 17.560 | 7.149 |
Năng lượng | 16.580 | 9.816 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.240 | 23.957 |
Tiện ích | 11.710 | 4.016 |
Công nghệ | 8.960 | 16.799 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.520 | 5.141 |
Công Nghiệp | 7.500 | 12.368 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.580 | 7.629 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.240 | 6.174 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.860 | 3.417 |
Bất Động Sản | 1.230 | 4.656 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BMO Premium Yield ETF | - | 29.03 | - | - | |
BMO Europe High Dividend Cov Call ETF | - | 21.63 | - | - | |
BMO Covered Call Utilities ETF | - | 11.53 | - | - | |
Bmo Canadian Hg Dvd Cover Ci Etp | - | 8.55 | - | - | |
BMO Covered Call Energy ETF | - | 6.13 | - | - | |
BMO Covered Call Health Care ETF | - | 5.44 | - | - | |
WisdomTree Emerging Markets High Dividend | US97717W3152 | 5.38 | 42.29 | -0.02% | |
WisdomTree Emerging Mrkt SmallCap | US97717W2816 | 5.20 | 49.87 | -0.18% | |
S+p 500 Index Dec25 6075 Put | - | 3.11 | - | - | |
ProShares SP MidCap 400 Dividend | US74347B6801 | 2.00 | 81.70 | +0.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BMO Balanced ETF Portfolio A | 10.61B | 2.94 | 5.22 | 5.02 | ||
BMO Balanced ETF Portfolio Advisor | 10.61B | 2.91 | 5.22 | 5.02 | ||
BMO Balanced ETF Portfolio F | 10.61B | 3.04 | 6.39 | 6.20 | ||
BMO Balanced ETF Portfolio T6 | 10.61B | 2.94 | 5.23 | 5.04 | ||
BMO Monthly Income A | 6.41B | 2.02 | 4.46 | 4.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét