Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 117.110 | 136.380 | 19.270 |
Chuyển Đổi | 2.000 | 2.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.031 | 23.518 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.304 | 1.856 |
Giá trên doanh thu | 0.336 | 1,423.860 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.961 | 6.372 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.951 | 4.700 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.568 | 11.395 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 133.156 | 41.024 |
Doanh Nghiệp | 62.618 | 49.111 |
Chính phủ | -23.599 | 64.145 |
Phái sinh | -74.174 | 79.898 |
Số vị thế mua: 318
Số vị thế bán: 101
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 19.89 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 5.5% | MX0MGO0001C8 | 3.93 | - | - | |
Japan (Government Of) 2.2% | JP1300831Q70 | 1.99 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 4% | XS1218289103 | 1.88 | - | - | |
Autostrade per l'Italia S.p.A. 2% | XS2278566299 | 1.10 | - | - | |
Avolon Holdings Funding Ltd. 2.125% | - | 1.06 | - | - | |
UBS Group AG 2.875% | CH1174335740 | 1.05 | - | - | |
BPCE SA 4.5% | FR001400F083 | 1.00 | - | - | |
Endurlan Rikissjods 7% | IS0000035574 | 0.99 | - | - | |
Upjohn Finance B.V 1.908% | XS2193983108 | 0.98 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét