
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 38.590 | 43.480 | 4.890 |
Chứng Khoán | 12.430 | 12.640 | 0.210 |
Trái Phiếu | 48.440 | 48.440 | 0.000 |
Khác | 0.540 | 0.550 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.197 | 17.882 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.523 | 2.397 |
Giá trên doanh thu | 1.826 | 1.578 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.664 | 9.543 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.424 | 2.640 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.447 | 11.458 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.210 | 17.442 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.550 | 16.307 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.850 | 20.310 |
Công Nghiệp | 10.530 | 10.573 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.630 | 10.183 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.570 | 8.975 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.130 | 7.446 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.320 | 9.389 |
Năng lượng | 3.000 | 6.977 |
Tiện ích | 2.360 | 2.269 |
Bất Động Sản | 1.850 | 5.162 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BJ5JMP33 | 48.28 | 8,576.02 | +0.01% | |
BLK Liquidez Gubernamental México - Muy Corto Plaz | MX51BL0E00C1 | 10.25 | 3.454 | +0.07% | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BMWB9633 | 7.69 | 6,268.11 | -1.58% | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0000H9 | 4.12 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0001F1 | 4.03 | - | - | |
iShares $ Treasury Bd 0-3 Mth ETFMXNHAcc | IE000CZ86N65 | 2.89 | - | - | |
Horizonte Banamex Cuatro SA de CV S.I.R.V. M0-A | MX52BL0A0056 | 2.29 | 5.552 | -0.41% | |
iShares NAFTRAC | MX1BNA060014 | 2.21 | 57.95 | +1.10% | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0000B2 | 2.07 | - | - | |
ishares S&P 500 | US4642872000 | 1.68 | 589.59 | +0.66% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP M0D | 414.06B | 2.87 | 10.00 | 6.24 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP M0F | 414.06B | 3.11 | 10.78 | - | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP M1A | 414.06B | 2.75 | 9.61 | 5.90 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP A | 414.06B | 3.12 | 10.78 | 6.93 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP B0E | 414.06B | 3.02 | 10.46 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét