Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.370 | 17.750 | 2.380 |
Chứng Khoán | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Trái Phiếu | 83.570 | 87.880 | 4.310 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.906 | 27.103 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.561 | 2.300 |
Giá trên doanh thu | 1.493 | 3.001 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.087 | 14.246 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.412 | 3.305 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.863 | 13.191 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.750 | 27.791 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.480 | 13.008 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.390 | 24.257 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.070 | 9.068 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.640 | 8.775 |
Công Nghiệp | 9.750 | 8.064 |
Tiện ích | 5.840 | 38.043 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.300 | 8.381 |
Năng lượng | 2.510 | 3.229 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.160 | 2.073 |
Bất Động Sản | 0.110 | 7.451 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS Acc | IE00BGSF1X88 | 21.96 | 113.34 | -0.02% | |
iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS USD (Acc) | IE00BJK55B31 | 21.81 | 5.78 | +0.70% | |
iShares $ TIPS UCITS ETF USD | IE00B1FZSC47 | 12.84 | 192.43 | +0.82% | |
iShares US Mortgage Backed Securities Acc | IE00BYXYYN70 | 9.96 | 5.15 | +0.19% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF USD Acc | IE00BKKKWJ26 | 8.93 | 4.73 | +0.85% | |
iShares $ Short Duration Corp Bond Acc | IE00BYXYYP94 | 7.44 | 5.92 | -0.17% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 5.43 | 124.77 | +0.62% | |
iShares $ Corp Bond Interest Rate Hedged UCITS USD | IE00BZ173W74 | 4.43 | 6.71 | -0.15% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3 Acc | IE00BYXPSP02 | 3.55 | 5.58 | -0.18% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VWN518 | 2.46 | 143.68 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP M0F | 389.27B | 9.45 | 10.02 | - | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP M1A | 389.27B | 8.47 | 8.86 | 5.55 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP A | 389.27B | 9.46 | 10.03 | 6.56 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP B0E | 389.27B | 9.19 | 9.71 | - | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP C0A | 389.27B | 9.75 | 10.15 | 7.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét