Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 105.410 | 151.940 | 46.530 |
Chuyển Đổi | 3.920 | 3.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.082 | 57.024 |
Chính phủ | 19.721 | 45.215 |
Phái sinh | 0.090 | 36.840 |
Tiền mặt | -9.420 | 24.840 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.009 | 21.554 |
Số vị thế mua: 571
Số vị thế bán: 60
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 17.77 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4.375% | FR001400HMF8 | 1.49 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 1.44 | - | - | |
European Union 2.5 04-Oct-2052 | EU000A3K4DT4 | 1.23 | 87.550 | +0.15% | |
Wells Fargo & Co. 3.9% | XS2865533462 | 1.22 | - | - | |
Natwest Markets PLC 4.665% | XS2576255751 | 1.18 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.342% | XS2719281227 | 1.17 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 7.875% | XS2592804194 | 1.10 | - | - | |
Morgan Stanley 0.497% | XS2292263121 | 1.00 | - | - | |
BNP Paribas SA 4.75% | FR001400LZI6 | 0.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
iShares EM GovBnd IndEx LU I2 GBP H | 2.71B | 6.46 | -1.79 | - | ||
BlackRockEuro CorpBond D2 GBPHdgd | 892.43Array | 4.10 | -0.03 | - | ||
BlackRockEuro CorpBond A2 GBPHdgd | 854.02K | 3.65 | -0.45 | - | ||
BlackRockEMLocalCurrBond X2 | 221.37M | -2.19 | 1.40 | 0.80 | ||
BlackRockEMLocalCurrBond I2 GBP | 782.59M | -2.56 | 0.90 | 0.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét