
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 119.330 | 124.880 | 5.550 |
Chuyển Đổi | 1.160 | 1.160 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.794 | 78.463 |
Chính phủ | 24.763 | 9.311 |
Tiền mặt | -20.582 | 9.793 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.140 | 7.709 |
Phái sinh | -0.083 | 11.915 |
Số vị thế mua: 434
Số vị thế bán: 56
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 23.39 | - | - | |
Blk Ics Eur As Liq EnvirtlyAwrAgcyAccTo€ | IE00B9346255 | 2.35 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 25 | DE000F1NGF53 | 2.05 | - | - | |
Danske Bank A/S 1% | XS2299135819 | 1.40 | - | - | |
EP Infrastructure AS 1.82% | XS2304675791 | 1.21 | - | - | |
Bertelsmann SE & Co. KGaA 3.5% | XS1222594472 | 1.17 | - | - | |
Banca Monte dei Paschi di Siena S.p.A. 3.62% | XS2947917527 | 1.12 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 2.25% | FR00140007K5 | 1.10 | - | - | |
BP Capital Markets PLC 3.25% | XS2193661324 | 1.07 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 7.88% | XS2592804194 | 1.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 860.17M | 1.47 | 2.56 | 3.73 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 611.44M | 4.23 | 4.94 | 2.50 | ||
LU1005243412 | 58.71M | 3.60 | 3.63 | 1.23 | ||
LU0277197595 | 19.74M | 3.99 | 8.51 | 3.78 | ||
Euro Corporate Bond Fund A1 EUR | 3.77M | 1.34 | 4.04 | 1.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét