Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.720 | 164.770 | 160.050 |
Trái Phiếu | 95.280 | 122.430 | 27.150 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.751 | 108.627 |
Chính phủ | 95.583 | 70.238 |
Tiền mặt | 3.691 | 35.814 |
Doanh Nghiệp | 0.072 | 5.168 |
Số vị thế mua: 550
Số vị thế bán: 306
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Peru (Republic Of) 6.95% | - | 2.70 | - | - | |
Colombia (Republic Of) 13.25% | COL17CT03862 | 2.69 | - | - | |
Poland (Republic of) 6% | PL0000115291 | 2.66 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 2.29 | 941.130 | 0.00% | |
South Africa (Republic of) 8.875% | ZAG000125972 | 2.11 | - | - | |
South Africa (Republic of) 8.25% | ZAG000107004 | 1.89 | - | - | |
Colombia (Republic Of) 7% | COL17CT03771 | 1.85 | - | - | |
Brasil 0 01-JAN-2026 | BRSTNCLTN7U7 | 1.72 | 869.150 | +0.00% | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 1.63 | 978.34 | 0.00% | |
ZAGOVT 8 31-Jan-2030 | ZAG000106998 | 1.60 | 95.79 | -0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
iShares EM GovBnd IndEx LU I2 GBP H | 2.29B | 7.65 | -0.83 | - | ||
BlackRockEuro CorpBond I2 GBPHdgd | 4.48K | 6.21 | 0.72 | - | ||
BlackRockEuro CorpBond D2 GBPHdgd | 894.74Array | 6.19 | 0.58 | - | ||
BlackRockEuro CorpBond A2 GBPHdgd | 855.54K | 5.62 | 0.15 | - | ||
BlackRockEMLocalCurrBond I2 GBP | 759.05M | -3.12 | 1.46 | 0.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét