Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 59.640 | 322.370 | 262.730 |
Trái Phiếu | 36.390 | 177.750 | 141.360 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 3.900 | 6.130 | 2.230 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.401 | 23.263 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.730 | 3.712 |
Giá trên doanh thu | 2.154 | 167.932 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.760 | 17.447 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.187 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.828 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 1.780 | 40.811 |
Chính phủ | -19.984 | 42.048 |
Tiền mặt | 56.466 | 54.883 |
Giấy Tờ Có Giá | 29.335 | 12.545 |
Doanh Nghiệp | 27.834 | 61.175 |
Đô thị | 0.335 | 2.204 |
Số vị thế mua: 2,861
Số vị thế bán: 462
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Dec 24 | - | 10.19 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 10.05 | - | - | |
Us Long Bond Dec 24 | - | 5.21 | - | - | |
Jpn 10Yr Bond (Ose) Dec 24 | - | 4.15 | - | - | |
2Y Rtr 3.700000 24-Oct-2024 2 | - | 2.91 | - | - | |
Germany 1.3 15-Oct-2027 | DE0001030740 | 2.29 | 98.250 | +0.03% | |
China (People's Republic Of) | CND10004R999 | 1.45 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.34 | - | - | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 1.33 | - | - | |
10Y Rtr 3.450000 23-Oct-2024 10 | - | 1.22 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét