Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 98.740 | 102.870 | 4.130 |
Chuyển Đổi | 1.730 | 1.730 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 57.489 | 44.842 |
Doanh Nghiệp | 28.568 | 34.484 |
Giấy Tờ Có Giá | 14.413 | 8.648 |
Tiền mặt | -0.442 | 12.199 |
Phái sinh | -0.028 | 13.228 |
Số vị thế mua: 514
Số vị thế bán: 45
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Blk Ics Eur As Liq Envirally Awr Agcy D | IE00B9346255 | 4.76 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future June 21 | DE000C5RQD86 | 2.90 | - | - | |
Euro OAT Future June 21 | DE000C5RQDF8 | 2.83 | - | - | |
Euro Buxl Future June 21 | DE000C5RQDD3 | 1.47 | - | - | |
Bund Lg40 Eur 4,75 | DE0001135366 | 1.29 | 124.56 | -0.34% | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 1.16 | 80.20 | -0.31% | |
Spain (Kingdom of) 0.4% | ES00000128O1 | 1.09 | - | - | |
France .75 25-May-2052 | FR0013480613 | 1.06 | 49.510 | -0.22% | |
Bund Lug39 Eur 4,25 | DE0001135325 | 0.98 | 118.41 | 0.00% | |
Btp Tf 1,45% Mg25 Eur | IT0005327306 | 0.90 | 99.69 | -0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock USD Liq Core Shares Acc | 91.02B | 5.29 | 4.02 | 1.83 | ||
Global Inflation Linked Bond US DoF | 2.31B | -0.67 | -4.73 | 2.07 | ||
Global Inflation Linked Bond US Dol | 2.31B | -0.81 | -4.85 | 1.94 | ||
BlackRock US Corporate Bond IndexFL | 1.36B | 2.46 | -1.78 | 2.42 | ||
BlackRock US Corporate Bond Index F | 1.36B | 2.33 | -1.90 | 2.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét