![Mỹ nhận lại bưu kiện từ Trung Quốc và Hồng Kông sau 12 giờ gây hoang mang](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pice31e5c1f8b56aa49f23f7428ebf3e11d.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 27.510 | 27.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 87.890 | 88.340 | 0.450 |
Chuyển Đổi | 1.070 | 1.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.000 | 2.000 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.538 | 17.492 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.419 | 2.811 |
Giá trên doanh thu | 1.680 | 2.031 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.101 | 11.680 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.802 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.984 | 10.951 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.960 | 21.121 |
Công Nghiệp | 13.780 | 10.821 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.240 | 17.180 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.650 | 11.194 |
Bất Động Sản | 8.140 | 6.738 |
Tiện ích | 7.410 | 3.471 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.070 | 9.721 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.000 | 7.098 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.980 | 6.938 |
Năng lượng | 5.880 | 4.256 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.900 | 3.600 |
Số vị thế mua: 3,799
Số vị thế bán: 337
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Mar 25 | - | 13.75 | - | - | |
Us 10Yr Note Mar 25 | - | 9.92 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 6.48 | - | - | |
iShares Core € Corp Bond UCITS USD Hedged (Dist) | IE000WYX67F4 | 2.15 | 5.44 | 0.00% | |
iShares MSCI USA Dividend IQ | IE00BKM4H312 | 2.06 | 50.290 | +0.78% | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 1.63 | 94.98 | -0.04% | |
BGF US Dollar High Yield Bd X6 USD | LU1376384019 | 1.08 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 0.90 | 415.82 | +0.61% | |
BNP Paribas Issuance BV | XS2919354600 | 0.52 | - | - | |
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 0.49 | 1,115.00 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0090841692 | 1.06B | 21.36 | 8.23 | 7.10 | ||
Global Allocation Fund X4 USD | 522.57M | 12.96 | 3.74 | 6.58 | ||
Global Allocation Fund J2 USD | 15.83M | 10.71 | 2.55 | 6.48 | ||
BlackRock Global Allocation USD A2 | 6.84B | 8.82 | 0.81 | 4.68 | ||
LU0329592538 | 1.16B | 9.65 | 1.57 | 5.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét