Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 110.010 | 131.590 | 21.580 |
Chuyển Đổi | 3.300 | 3.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.840 | 0.840 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -12.962 | 37.242 |
Doanh Nghiệp | 90.422 | 57.723 |
Chính phủ | 33.431 | 46.963 |
Tiền mặt | -13.863 | 24.925 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.809 | 21.585 |
Số vị thế mua: 1,079
Số vị thế bán: 226
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Mar 25 | - | 18.18 | - | - | |
Us 2Yr Note Mar 25 | - | 5.22 | - | - | |
Us Long Bond Mar 25 | - | 4.23 | - | - | |
Us 10Yr Note Mar 25 | - | 3.99 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 1.99 | - | - | |
Deutsche Bahn Finance GmbH (Berlin) | XS2010039035 | 1.54 | - | - | |
Long Gilt Mar 25 | - | 1.53 | - | - | |
Can 10Yr Bond Mar 25 | - | 1.20 | - | - | |
Ford Motor Credit Company LLC | XS1959498244 | 1.18 | - | - | |
Societe Generale S.A. | - | 1.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renminbi Bond Fund A2 | 17.29B | 6.37 | 1.26 | 3.84 | ||
Renminbi Bond Fund A3 CNY | 17.29B | 6.36 | 1.26 | 3.84 | ||
Renminbi Bond Fund D2 CNY | 2.35B | 3.78 | -3.09 | 2.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét