Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 126.330 | 134.410 | 8.080 |
Chuyển Đổi | 2.570 | 2.570 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.810 | 0.810 | 0.000 |
Khác | 3.310 | 3.370 | 0.060 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.097 | 37.685 |
Doanh Nghiệp | 94.113 | 57.565 |
Chính phủ | 35.929 | 48.009 |
Tiền mặt | -33.898 | 26.595 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.271 | 21.838 |
Số vị thế mua: 1,181
Số vị thế bán: 249
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Dec 24 | - | 22.31 | - | - | |
Us 2Yr Note Dec 24 | - | 7.03 | - | - | |
Us Long Bond Dec 24 | - | 3.70 | - | - | |
5Y Rtp 3.600000 20-Dec-2024 5 | - | 3.35 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.57 | - | - | |
Long Gilt Dec 24 | - | 1.54 | - | - | |
Deutsche Bahn Finance GmbH (Berlin) | XS2010039035 | 1.52 | - | - | |
Can 10Yr Bond Dec 24 | - | 1.37 | - | - | |
Worldline SA | FR0013439304 | 0.95 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. | XS2187689034 | 0.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renminbi Bond Fund A2 | 1.01B | 5.97 | 1.07 | 3.75 | ||
Renminbi Bond Fund A3 CNY | 943.43M | 5.98 | 1.08 | 3.75 | ||
Renminbi Bond Fund D2 CNY | 128.65M | 4.48 | -2.87 | 2.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét