Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 160.000 | 313.140 | 153.140 |
Chuyển Đổi | 1.870 | 1.870 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 0.150 | 0.210 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 10.278 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 7.041 | 1.771 |
Giá trên doanh thu | - | 0.916 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 5.508 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 6.232 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.275 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 100.000 | 11.578 |
Số vị thế mua: 5,194
Số vị thế bán: 318
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future Dec 24 | - | 10.71 | - | - | |
Euro OAT Future Dec 24 | DE000F0Q7BZ5 | 9.97 | - | - | |
Cyprus (Republic Of) 0.625% | XS1989405425 | 2.29 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128537224 | 2.26 | - | - | |
Hungary (Government 5 22-Feb-2027 | XS2558594391 | 2.13 | 103.640 | -0.14% | |
Greece 4.125 15-Jun-2054 | GR0138018842 | 1.75 | 104.000 | 0.00% | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 1.54 | - | - | |
Montenegro (Republic of) 2.875% | XS2270576700 | 1.42 | - | - | |
European Union 3.375 05-Oct-2054 | EU000A3K4EY2 | 1.31 | 100.760 | +0.35% | |
European Financial Stability Facility SA 3.375 30- | EU000A2SCAK5 | 1.09 | 103.360 | -0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1508158190 | 213.84M | 19.23 | 14.58 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét