Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.640 | 18.800 | 0.160 |
Chứng Khoán | 22.830 | 22.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.490 | 47.500 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 4.280 | 4.280 | 0.000 |
Ưu Đãi | 6.550 | 6.550 | 0.000 |
Khác | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.580 | 15.094 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.664 | 2.067 |
Giá trên doanh thu | 2.253 | 1.529 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.553 | 8.393 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.016 | 2.632 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.435 | 12.328 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 32.560 | 2.821 |
Công nghệ | 14.920 | 17.077 |
Công Nghiệp | 11.070 | 12.396 |
Tiện ích | 10.250 | 3.892 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.800 | 16.622 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.160 | 7.828 |
Năng lượng | 4.790 | 5.541 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.210 | 13.006 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.850 | 11.457 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.720 | 6.881 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.660 | 6.312 |
Số vị thế mua: 1,715
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Edge MSCI USA Value Factor | IE00BD1F4M44 | 2.96 | 9.48 | -0.08% | |
Samsung Electronics Co Pref | KR7005931001 | 0.64 | 64,500 | -0.77% | |
Credit Suisse AG London Branch 12.7% | XS1973463372 | 0.56 | - | - | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 0.53 | 86.91 | +0.06% | |
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 0.47 | 802.00 | +0.00% | |
J.P. Morgan Structured Products B.V. 14.7% | XS2170464759 | 0.45 | - | - | |
Tencent Holdings Ltd | - | 0.44 | - | - | |
Citigroup Global Markets Holdings Inc. 15.64% | XS1762800347 | 0.39 | - | - | |
Macquarie Bank Limited, London Branch 6.12% | - | 0.39 | - | - | |
MSFT MERRILL LYNCH INTERNATIONAL & CO C 111/25/2021 | - | 0.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock GlblEnhncedEqYld A2 SGD H | 6.92M | 4.51 | 2.52 | 4.75 | ||
LU1019634622 | 144.2M | 7.11 | 13.86 | - | ||
BlackRockEmrgng EuroFund A2 SGDHdgd | 392.74M | -58.62 | -18.04 | -5.07 | ||
BlackRockWrld Agriculture D2 SGDHdg | 600.88K | -1.04 | -11.11 | -0.15 | ||
BlackRockWrld Agriculture A2 SGDHdg | 8.06M | -4.64 | -14.30 | -1.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét