Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.680 | 50.290 | 44.610 |
Chứng Khoán | 70.060 | 72.640 | 2.580 |
Trái Phiếu | 23.750 | 35.440 | 11.690 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 0.140 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.195 | 16.483 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.647 | 2.411 |
Giá trên doanh thu | 1.846 | 1.685 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.901 | 10.126 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.240 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.726 | 10.658 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.860 | 20.071 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.020 | 14.552 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.850 | 11.057 |
Công Nghiệp | 11.240 | 12.458 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.490 | 12.703 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.340 | 6.990 |
Năng lượng | 5.380 | 4.040 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.490 | 7.793 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.020 | 5.908 |
Bất Động Sản | 2.410 | 3.227 |
Tiện ích | 1.900 | 2.968 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 37
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds - US Equity All Cap Fund C acc - EU | LU1033934693 | 19.14 | 296.540 | +0.19% | |
JPM US Select Equity Plus C (acc) EURH | LU0289216839 | 16.41 | - | - | |
JPMorgan Funds Global Corporate Bond Fund C (acc | LU0439179432 | 8.12 | 96.920 | -0.34% | |
JPMorgan Investment Funds - Global Select Equity F | LU0611475780 | 7.78 | 350.430 | +0.28% | |
JPM Global High Yield Bond C (acc) EURH | LU0108416313 | 7.02 | - | - | |
JPMorgan Funds - Asia Pacific Equity Fund C acc - | LU0441856100 | 6.61 | 195.680 | +0.56% | |
JPM Diversified Risk C (acc) EURH | LU0875417387 | 4.83 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds - Europe Select Equity F | LU0083307867 | 4.51 | 241.800 | -0.21% | |
JPMorgan Funds - Europe Equity Plus Fund C perf ac | LU0289214545 | 4.49 | 361.660 | -0.15% | |
JPMorgan Funds - Global Government Bond Fund C acc | LU0406674407 | 4.35 | 12.400 | -0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection MS Active Allocation C | 677.49M | 4.85 | 1.41 | 3.71 | ||
BG Selection Blackrock Global Multi | 494.61M | 3.45 | -0.33 | 3.70 | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 446.86M | 2.51 | -1.86 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 446.86M | 2.54 | -1.81 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 446.86M | 2.67 | -1.51 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét