
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.620 | 35.480 | 19.860 |
Chứng Khoán | 45.890 | 45.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.140 | 44.750 | 13.610 |
Chuyển Đổi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 6.850 | 6.850 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.498 | 16.237 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.610 | 2.423 |
Giá trên doanh thu | 1.077 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.483 | 9.881 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.668 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.807 | 10.735 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.870 | 16.445 |
Công Nghiệp | 16.100 | 12.290 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.060 | 11.951 |
Công nghệ | 12.830 | 19.035 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.620 | 6.978 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.380 | 7.481 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.270 | 11.848 |
Năng lượng | 4.260 | 4.895 |
Tiện ích | 3.360 | 3.183 |
Bất Động Sản | 2.740 | 2.831 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.510 | 7.525 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock ICS Euro Liq Select Acc | IE00B44QSK78 | 9.15 | - | - | |
Fidelity Funds - Emerging Markets Fund Y-Acc-USD | LU0346390940 | 9.01 | 16.890 | +1.14% | |
BlackRock Global Funds - European Value Fund I2 EU | LU0949170939 | 8.52 | 28.390 | +0.57% | |
Invesco Funds - Invesco Pan European Structured Eq | LU0119753134 | 8.31 | 32.250 | +0.31% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 6.26 | 18.730 | +0.11% | |
iShares Global Govt Bd Idx (LU) N2 EUR | LU0965779233 | 6.23 | - | - | |
Man GLG Jpn CoreAlpha Eq I EUR | IE00B45R5B91 | 5.77 | - | - | |
Groupama Avenir Euro MC | FR0010589325 | 5.58 | 461.020 | +0.41% | |
Schroder International Selection Fund US Small & M | LU0969112894 | 5.55 | 449.222 | +1.09% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Re | IE0033666466 | 5.38 | 18.530 | -0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection MS Active Allocation C | 629.65M | -5.73 | 3.06 | 2.34 | ||
LUX IM Twentyfour GlblStratBond DlX | 487.18M | 0.38 | 1.32 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 487.18M | 0.51 | 2.12 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 487.18M | 0.50 | 2.16 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 487.18M | 0.55 | 2.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét