Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 65.870 | 65.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.320 | 35.560 | 3.240 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Khác | 2.480 | 2.870 | 0.390 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.030 | 16.483 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.057 | 2.411 |
Giá trên doanh thu | 2.240 | 1.685 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.215 | 10.126 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.978 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.699 | 10.658 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.290 | 20.071 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.300 | 12.703 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.200 | 14.552 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.040 | 11.057 |
Công Nghiệp | 13.040 | 12.458 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.120 | 7.793 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.460 | 6.990 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.360 | 5.908 |
Bất Động Sản | 1.720 | 3.227 |
Năng lượng | 1.570 | 4.040 |
Tiện ích | 0.910 | 2.968 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vontobel US Equity S USD Acc | LU0571090686 | 19.34 | - | - | |
Vontobel Fund - Global Equity S | LU0571091494 | 12.86 | 353.620 | -0.12% | |
Vontobel Multi Asset Solution I EUR | LU1564308895 | 11.00 | - | - | |
Vontobel Sust Global Bond I EUR | LU1246874629 | 9.53 | - | - | |
Vontobel European Equity S EUR | LU1502169151 | 8.69 | - | - | |
Amundi MSCI World UCITS DR USD Acc | IE000BI8OT95 | 6.33 | 119.04 | -0.05% | |
iShares MSCI World Value Factor UCITS | IE00BP3QZB59 | 6.10 | 39.28 | -0.33% | |
Vontobel Credit Opps HI Hdg EUR Cap | LU2416422751 | 4.72 | - | - | |
Vontobel Fund Euro Bond I | LU0278087357 | 4.59 | 153.030 | -0.25% | |
Vontobel Fd II Global Impact Eqs S EUR | LU2485807395 | 4.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection MS Active Allocation C | 677.49M | 4.85 | 1.41 | 3.71 | ||
BG Selection Blackrock Global Multi | 494.61M | 3.45 | -0.33 | 3.70 | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 446.86M | 2.51 | -1.86 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 446.86M | 2.54 | -1.81 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 446.86M | 2.67 | -1.51 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét