Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.250 | 4.510 | 2.260 |
Chứng Khoán | 50.830 | 50.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.000 | 53.660 | 1.660 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.655 | 16.301 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.120 | 2.495 |
Giá trên doanh thu | 2.345 | 1.853 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.855 | 10.127 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.784 | 2.435 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.391 | 11.845 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.740 | 20.539 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.590 | 15.346 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.700 | 12.492 |
Công Nghiệp | 9.910 | 12.019 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.470 | 12.531 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.740 | 7.472 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.480 | 7.652 |
Năng lượng | 2.690 | 3.305 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.290 | 6.855 |
Tiện ích | 2.260 | 3.039 |
Bất Động Sản | 2.140 | 2.965 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 18.53 | 1,168.19 | +0.42% | |
MS INVF Global Bond ZH1 EUR | LU1618175894 | 12.07 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 10.30 | 628.55 | +0.44% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF EUR Hedge | IE00BGPP6697 | 9.72 | 3.93 | 0.00% | |
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 9.14 | 4.808 | -8.39% | |
MS INVF US Dollar Corporate Bond ZH | LU2190497490 | 4.85 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0360483100 | 4.44 | 47.000 | -0.21% | |
Morgan Stanley Investment Funds - US Growth Fund Z | LU0360477805 | 3.51 | 174.060 | +0.66% | |
MS INVF US Value J USD Acc | LU2643318467 | 3.32 | - | - | |
MS INVF Global HY Bd ZH1 | LU2759982817 | 3.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection Blackrock Global Multi | 487.16M | 8.32 | 0.21 | 3.58 | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 495.36M | 6.91 | 0.00 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 495.36M | 6.95 | 0.05 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 495.36M | 7.19 | 0.34 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStratBond DlX | 495.36M | 6.08 | -0.83 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét