
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.320 | 17.150 | 12.830 |
Chứng Khoán | 50.480 | 86.180 | 35.700 |
Trái Phiếu | 51.560 | 53.090 | 1.530 |
Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.112 | 16.827 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.129 | 2.483 |
Giá trên doanh thu | 2.416 | 1.871 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.841 | 10.039 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.673 | 2.452 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.837 | 10.991 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.550 | 19.598 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.990 | 11.777 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.410 | 16.257 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.570 | 7.615 |
Công Nghiệp | 8.950 | 12.819 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.870 | 11.157 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.610 | 7.137 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.710 | 7.119 |
Năng lượng | 2.250 | 4.851 |
Tiện ích | 1.800 | 3.360 |
Bất Động Sản | 1.300 | 2.665 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 17.83 | 1,283.64 | -0.26% | |
MS INVF Global Bond ZH1 EUR | LU1618175894 | 11.86 | - | - | |
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 8.88 | 4.887 | -0.10% | |
iShares S&P 500 Swap UCITS USD (Acc) | IE00BMTX1Y45 | 8.51 | 10.71 | -0.19% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF EUR Hedge | IE00BGPP6697 | 6.00 | 4.02 | -0.25% | |
Morgan Stanley Investment Funds - US Growth Fund Z | LU0360477805 | 4.38 | 203.330 | +3.17% | |
MS INVF US Value J USD Acc | LU2643318467 | 4.25 | - | - | |
MS INVF Global Asset Backed Secs ZH1 EUR | LU2646746110 | 4.09 | - | - | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 3.48 | 88.16 | -0.56% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Bond UCITS ETF EUR Hedged | IE00BJ5JPH63 | 2.83 | 5.05 | -0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 494.22M | 2.52 | 4.98 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 494.22M | 2.52 | 5.02 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 494.22M | 2.63 | 5.27 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStratBond DlX | 494.22M | 2.38 | 4.23 | - | ||
BG Selection Blackrock Global Multi | 459.35M | 1.68 | 3.74 | 2.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét