Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.790 | 44.190 | 8.400 |
Chứng Khoán | 12.750 | 12.770 | 0.020 |
Trái Phiếu | 36.310 | 36.320 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 14.990 | 14.990 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.951 | 17.013 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.513 | 2.409 |
Giá trên doanh thu | 2.168 | 1.865 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.015 | 10.005 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.856 | 2.980 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.774 | 9.923 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.050 | 22.870 |
Công nghệ | 15.630 | 14.588 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.600 | 11.725 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.170 | 11.118 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.400 | 7.995 |
Công Nghiệp | 8.190 | 8.753 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.080 | 6.055 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.200 | 4.250 |
Bất Động Sản | 4.430 | 3.347 |
Năng lượng | 4.150 | 6.035 |
Tiện ích | 2.110 | 3.268 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Aust Corporate Fixed Interest | AU60VAN00659 | 15.89 | - | - | |
Vanguard Int Credit Securities | AU000000VCF4 | 9.17 | 38.24 | -0.44% | |
Vanguard Int Fixed Int Idx Hdgd (Inst) | - | 8.80 | - | - | |
Vanguard Australian Government Bond | AU000000VGB4 | 7.47 | 45.99 | -0.39% | |
Vanguard Australian Shares Index Fund | AU60VAN00022 | 5.92 | 2.827 | +0.59% | |
Vanguard International Shares Index Fund | AU60VAN00030 | 5.79 | 3.806 | -1.38% | |
Vanguard Int'l Shares Ind Fund Hedg | - | 4.24 | - | - | |
Vanguard Australian Infl-Lnkd Bond Idx | AU60VAN00642 | 4.23 | - | - | |
Vanguard Global Infrastructure Index Fund (Hedged) | - | 1.61 | - | - | |
Vanguard Emerging Markets Shares Index Fund | AU60VAN00055 | 0.98 | 2.327 | -0.90% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bendigo Growth Index Fund | 556.18M | 16.83 | 6.52 | 8.19 | ||
Bendigo Balanced Index Fund | 413.43M | 13.55 | 5.08 | 6.71 | ||
Bendigo Conservative Index Fund | 354.28M | 10.10 | 3.45 | 5.23 | ||
Sandhurst BMF Sandhurst Industrial | 133.35M | 14.39 | 7.82 | 6.06 | ||
Bendigo High Growth Index Fund | 125.91M | 19.26 | 7.52 | 9.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét