Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.320 | 14.250 | 9.930 |
Chứng Khoán | 27.660 | 28.230 | 0.570 |
Trái Phiếu | 67.250 | 70.570 | 3.320 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.250 | 0.360 | 0.110 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.617 | 16.239 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.449 | 2.456 |
Giá trên doanh thu | 1.836 | 1.783 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.444 | 10.367 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.327 | 2.584 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.583 | 11.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.000 | 20.712 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.890 | 16.324 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.640 | 10.981 |
Công Nghiệp | 11.290 | 11.684 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.750 | 12.407 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.050 | 7.012 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.640 | 7.396 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.400 | 5.265 |
Tiện ích | 2.730 | 3.519 |
Năng lượng | 2.580 | 3.682 |
Bất Động Sản | 2.030 | 4.150 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG SRI | LU2182388236 | 13.50 | 44.69 | -0.23% | |
AXA World Funds - Euro Bonds I Capitalisation EUR | LU0184629151 | 9.05 | 156.530 | -0.20% | |
BSF Sustainable Euro Bond I2 EUR | LU1435395980 | 9.01 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 7.62 | 11.75 | -0.15% | |
iShares MSCI EMU ESG Screened UCITS ETF EUR (Acc) | IE00BFNM3B99 | 6.51 | 8.36 | -0.51% | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 5.94 | 52.14 | -0.08% | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS ETF EUR Hedged | IE00BGPP6473 | 5.71 | 4.23 | 0.09% | |
UBAM Corporate US Dollar Bond IHC EUR | LU0192064839 | 5.33 | 143.440 | -0.15% | |
iShares Euro Government Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VTN290 | 4.22 | 149.17 | -0.18% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VTMJ91 | 2.95 | 113.07 | -0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Synchrony LU Balanced EUR I | 16.61M | 6.45 | 1.02 | 3.09 | ||
Synchrony LU Balanced EUR A | 16.61M | 5.87 | 0.34 | 2.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét