
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.890 | 21.820 | 11.930 |
Chứng Khoán | 20.410 | 20.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 63.290 | 68.500 | 5.210 |
Chuyển Đổi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 6.030 | 6.290 | 0.260 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.474 | 16.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.177 | 2.378 |
Giá trên doanh thu | 1.628 | 1.776 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.264 | 10.040 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.607 | 2.648 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.099 | 9.684 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.350 | 17.598 |
Công nghệ | 21.710 | 20.221 |
Công Nghiệp | 12.480 | 12.206 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.340 | 10.980 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.470 | 7.298 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.220 | 11.245 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.280 | 7.242 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.760 | 5.142 |
Tiện ích | 3.170 | 3.495 |
Năng lượng | 2.260 | 3.826 |
Bất Động Sản | 1.950 | 3.985 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG SRI | LU2182388236 | 14.39 | 45.21 | -0.07% | |
BSF ESG Euro Bond I2 EUR | LU1435395980 | 9.33 | - | - | |
AXA World Funds - Euro Bonds I Capitalisation EUR | LU0184629151 | 9.28 | 158.670 | -0.07% | |
iShares MSCI EMU ESG Screened UCITS ETF EUR (Acc) | IE00BFNM3B99 | 7.33 | 9.33 | -0.21% | |
Pictet-Short-Term Money Market EUR I | LU0128494944 | 5.98 | 148.433 | +0.01% | |
UBAM Corporate US Dollar Bond IHC EUR | LU0192064839 | 5.43 | 148.270 | -0.20% | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 5.12 | 53.45 | 0.00% | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 4.63 | 11.03 | +0.18% | |
iShares Euro Government Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VTN290 | 3.60 | 151.39 | +0.01% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 3.34 | 322.61 | -0.45% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Synchrony LU Balanced EUR I | 14.37M | -2.85 | 2.29 | 2.03 | ||
Synchrony LU Balanced EUR A | 14.85M | -3.06 | 1.60 | 1.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét