
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.740 | 1.950 | 1.210 |
Chứng Khoán | 94.600 | 94.600 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.010 | 0.020 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.650 | 4.650 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.690 | 17.190 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.568 | 2.736 |
Giá trên doanh thu | 1.867 | 2.004 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.788 | 10.692 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.068 | 2.554 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.565 | 10.293 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.300 | 22.622 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.170 | 10.322 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.790 | 16.286 |
Công Nghiệp | 11.850 | 12.354 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.830 | 12.120 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.970 | 7.865 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.060 | 7.225 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.930 | 4.957 |
Tiện ích | 4.920 | 2.968 |
Năng lượng | 2.570 | 4.985 |
Bất Động Sản | 1.600 | 1.635 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 5.21 | 97.59 | +0.87% | |
SPDR MSCI All Country World UCITS | IE00B44Z5B48 | 3.91 | 258.89 | +0.86% | |
Lyxor MSCI All Country World C-USD | LU1829220133 | 3.90 | 393.48 | +0.78% | |
iShares Agribusiness UCITS | IE00B6R52143 | 3.37 | 48.66 | -0.10% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 2.96 | 55.960 | -0.20% | |
Vontobel Institutional NA Eq I USD Acc | LU2264874418 | 2.90 | - | - | |
MS INVF Global Quality Select Z USD Acc | LU1842711688 | 2.89 | - | - | |
Candriam Eqs L Biotech V USD Cap | LU0317020203 | 2.82 | - | - | |
Schroder International Selection Fund QEP Global C | LU0106255481 | 2.82 | 68.379 | +0.88% | |
BlackRock Global Funds - World Healthscience Fund | LU1960219225 | 2.79 | 15.620 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Plan Multiactivo Moderado PP | 2.72B | -0.25 | 3.56 | 1.46 | ||
BBVA Multiactivo Conservador PP | 2.21B | 0.61 | 2.10 | 0.19 | ||
BBVA Proteccion 2025 PP | 840.44M | 1.08 | 1.22 | 1.80 | ||
BBVA Individual PP | 744.5M | 1.76 | 2.10 | 0.53 | ||
BBVA Renta Variable PP | 580.1M | -1.29 | 8.55 | 4.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét