Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.030 | 0.040 | 0.010 |
Chứng Khoán | 99.960 | 99.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.905 | 10.259 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.346 | 1.401 |
Giá trên doanh thu | 0.262 | 1.477 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 16.319 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.186 | 5.437 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 15.186 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 27.282 |
Số vị thế mua: 6
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banco do Nordeste do Brasil | BRBNBRACNOR8 | 70.36 | 94.00 | 0.00% | |
Banco da Amazonia SA ON | BRBAZAACNOR0 | 29.60 | 84.20 | +0.12% | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/06/30 | BRSTNCLF1RQ4 | 0.02 | - | - | |
Brasil 10 01-JAN-2031 | BRSTNCNTF204 | 0.00 | 914.240 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BB RF IV FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 119.07B | 9.54 | 10.78 | 11.52 | ||
BB TOP RF ARROJADO FUNDO DE INVESTI | 92.34B | 10.49 | 12.54 | 9.56 | ||
BB TOP CP FUNDO DE INVESTIMENTO DE | 75.46B | 9.70 | 11.81 | 9.15 | ||
BB TOP DI C RENDA FIXA REFERENCIADO | 51.84B | 9.91 | 12.09 | 9.35 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO TESOURO RENDA | 45.95B | 9.82 | 12.00 | 9.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét