Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.010 | 7.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.100 | 92.100 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 66.454 | 76.341 |
Chính phủ | 17.372 | 9.797 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.279 | 4.795 |
Tiền mặt | 7.011 | 11.235 |
Số vị thế mua: 74
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Chile (Republic Of) 1.625% | XS1151586945 | 2.61 | - | - | |
GS 0 12-Aug-2025 | XS1252389983 | 2.19 | 99.80 | 0.00% | |
ING Groep N.V. 0.125% | XS2413696761 | 2.18 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 1.5% | XS1174469137 | 2.18 | - | - | |
Volvo Treasury AB (publ) 0.625% | XS2440678915 | 2.17 | - | - | |
European Union 0.8 04-Jul-2025 | EU000A3K4DJ5 | 2.16 | 99.124 | +0.04% | |
Eni SpA 1.25% | XS2176783319 | 2.14 | - | - | |
Davide Campari Milano NV 1.25 06-Oct-2027 | XS2239553048 | 2.05 | 94.900 | -0.45% | |
Banque Federative du Credit Mutuel 1.25% | FR0013480027 | 2.02 | - | - | |
Asian Infrastructure Investment Bank 3% | XS2586011491 | 1.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rothschild Fund Bond Allocation I E | 1.47B | 4.16 | 0.83 | 2.33 | ||
Rothschild Fund Bond Allocation R E | 1.47B | 3.51 | 0.55 | 1.97 | ||
Bond Allocation A EUR Acc | 1.47B | 3.72 | 0.37 | 1.84 | ||
Bond Allocation B EUR Inc | 1.47B | 3.72 | 0.37 | 1.85 | ||
LU1234750898 | 368M | 9.18 | 0.19 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét