Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.640 | 3.770 | 0.130 |
Chứng Khoán | 62.770 | 62.800 | 0.030 |
Trái Phiếu | 28.240 | 28.240 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 5.040 | 5.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.584 | 15.219 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.022 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 2.037 | 1.479 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.941 | 8.841 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.920 | 2.872 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.521 | 10.746 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 22.060 | 11.822 |
Công nghệ | 19.650 | 17.144 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.100 | 15.590 |
Công Nghiệp | 12.430 | 15.392 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.270 | 11.875 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.560 | 6.461 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.820 | 7.750 |
Bất Động Sản | 3.660 | 3.756 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.230 | 7.412 |
Tiện ích | 1.990 | 3.951 |
Năng lượng | 1.230 | 4.595 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AMUNDI MSCI USA SRI Climate Net Zero Ambition PAB | IE000R85HL30 | 18.14 | 116.44 | +0.54% | |
Amundi MSCI World SRI Climate Net Zero Ambition PA | IE000Y77LGG9 | 16.36 | 102.67 | -0.01% | |
db x-trackers MSCI AC World UCITS DR | IE00BGHQ0G80 | 13.97 | 40.23 | +0.27% | |
US EquityFlex X | LU1138400137 | 7.70 | - | - | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities EUR I | LU0399027886 | 7.51 | 142.670 | -0.30% | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 6.13 | 4.80 | -0.21% | |
iShares Euro Govt Bond 7-10 | IE00B1FZS806 | 4.96 | 158.19 | -0.23% | |
iShares $ Corp Bond SRI 0-3yr UCITS ETF USD (Dist) | IE00BZ048579 | 4.91 | 5.07 | -0.20% | |
iShares MSCI World Health Care Sector UCITS ETF US | IE00BJ5JNZ06 | 4.90 | 7.41 | -0.80% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone Yield P | LU0962071741 | 3.77 | 146.96 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Best Opportunity Concept OP | 2.48B | 20.17 | 4.92 | 8.69 | ||
Best Balanced Concept OP | 1.27B | 9.16 | 0.88 | 4.10 | ||
Best EM Concept OP | 398.97M | 14.50 | -0.61 | 3.34 | ||
Flaggschiff Wachstum | 112.44M | 10.77 | 2.52 | 6.11 | ||
Flaggschiff Dynamisch | 54.77M | 12.07 | 3.40 | 7.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét