Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.470 | 1.490 | 0.020 |
Trái Phiếu | 98.040 | 98.040 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 62.714 | 23.725 |
Chính phủ | 35.308 | 55.562 |
Tiền mặt | 1.492 | 11.521 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.023 | 0.424 |
Số vị thế mua: 317
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Qatar (State of) 4.82% | XS1959337749 | 1.18 | - | - | |
Galaxy Pipeline Assets Bidco Ltd. 2.63% | XS2249741245 | 1.08 | - | - | |
Dubai (Government Of) 5.25% | XS0880597603 | 0.99 | - | - | |
Istanbul Buyuksehir Belediyesi 10.5% | XS2730249997 | 0.99 | - | - | |
Mazoon Assets Company SAOC 5.5% | XS2764876475 | 0.90 | - | - | |
Qatar Energy 3.13% | XS2359548935 | 0.87 | - | - | |
Abu Dhabi Crude Oil Pipeline LLC 4.6% | XS1709535097 | 0.84 | - | - | |
TAV Havalimanlari Holding AS 8.5% | XS2729164462 | 0.83 | - | - | |
Boi Finance BV 7.5% | XS2348767083 | 0.81 | - | - | |
Corporacion Nacional del Cobre de Chile 3.7% | - | 0.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BankInvest VirksomhedsObl IG A | 1.11B | 7.25 | -2.56 | 0.97 | ||
BankInvest Globale IndeksObl A | 535.26M | 1.65 | -3.77 | -0.13 | ||
BankInvest Lange Danske Obligatione | 1.67B | -0.53 | -3.63 | 0.60 | ||
BankInvest VirksomhedsObl HY A | 392.54M | 2.37 | 0.69 | 1.73 | ||
BankInvest Emerging Markets Obl A | 804.96M | 0.64 | -3.41 | 1.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét