
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.920 | 2.650 | 0.730 |
Trái Phiếu | 97.850 | 97.850 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 61.682 | 25.632 |
Chính phủ | 36.168 | 52.998 |
Tiền mặt | 2.651 | 13.529 |
Số vị thế mua: 268
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Istanbul Buyuksehir Belediyesi 10.5% | XS2730249997 | 1.06 | - | - | |
Abu Dhabi National Energy Co PJSC (TAQA) 4.75% | XS2911046147 | 1.01 | - | - | |
MVM Energetika Zartkoruen Mukodo Reszvenytarsasag 6.5% | XS2783579704 | 0.99 | - | - | |
Doha Finance Ltd 5.25% | XS2912342917 | 0.98 | - | - | |
Morocco (Kingdom of) 4.75% | XS3041322051 | 0.94 | - | - | |
Uzbek Industrial and Construction Bank 8.95% | XS2849506402 | 0.93 | - | - | |
Boi Finance BV 7.5% | XS2348767083 | 0.91 | - | - | |
Qatar (State of) 4.82% | XS1959337749 | 0.89 | - | - | |
Morocco (Kingdom of) 3.88% | XS3041270664 | 0.85 | - | - | |
Magellan Capital Holdings Ltd. 8.38% | XS2852966501 | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BankInvest VirksomhedsObl IG A | 1.01B | -0.12 | 0.62 | 0.58 | ||
BankInvest Globale IndeksObl A | 587.76M | 4.49 | -0.40 | 0.07 | ||
BankInvest Lange Danske Obligatione | 1.68B | -0.76 | -0.30 | 0.09 | ||
BankInvest VirksomhedsObl HY A | 411.44M | 0.30 | 3.18 | 2.22 | ||
BankInvest Emerging Markets Obl A | 711.21M | 1.16 | -0.71 | 1.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét