Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.140 | 16.850 | 5.710 |
Chứng Khoán | 43.700 | 43.700 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.440 | 50.560 | 7.120 |
Chuyển Đổi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Khác | 1.290 | 1.350 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.326 | 15.142 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.001 | 2.043 |
Giá trên doanh thu | 1.674 | 1.381 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.210 | 8.333 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.649 | 2.858 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.484 | 11.214 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.940 | 16.475 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.530 | 11.974 |
Công Nghiệp | 15.680 | 15.484 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.400 | 11.565 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.040 | 8.083 |
Tiện ích | 5.890 | 4.030 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.370 | 6.096 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.110 | 8.514 |
Dịch Vụ Tài Chính | 4.820 | 14.967 |
Bất Động Sản | 1.230 | 3.212 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Global Stable Equity Fund BI EUR | LU0097890064 | 11.61 | 36.404 | +0.08% | |
Robeco Global Consumer Trends Equities D € | LU0187079347 | 11.37 | 359.430 | -0.18% | |
Federated Hermes Imp Opps Eq F EUR Acc | IE00BD3FNW57 | 11.29 | - | - | |
Guinness Sustainable Energy Y EUR Acc | IE00BFYV9M80 | 11.04 | - | - | |
RobecoSAM Euro SDG Credits I EUR | LU0503372780 | 9.22 | - | - | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 9.15 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 9.15 | 1,536.680 | +0.04% | |
Fidelity Euro Short Term Bond R-Acc-EUR | LU1731833999 | 9.14 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Bond Fund I2 EUR | LU0368229703 | 9.13 | 13.610 | -0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.75B | 0.81 | -0.85 | 0.81 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.1B | 3.98 | 0.72 | 2.29 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 299.21M | -0.32 | -2.91 | - | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 299.21M | -0.38 | -3.09 | - | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 273.14M | 1.35 | -1.50 | -0.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét