Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 98.560 | 106.660 | 8.100 |
Chứng Khoán | 0.850 | 0.900 | 0.050 |
Trái Phiếu | 0.560 | 9.280 | 8.720 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.918 | 16.998 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.531 | 2.760 |
Giá trên doanh thu | 2.456 | 1.964 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.329 | 11.799 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.143 | 2.705 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.662 | 10.904 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.490 | 16.360 |
Công nghệ | 21.320 | 17.674 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.470 | 19.195 |
Công Nghiệp | 13.160 | 10.964 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.140 | 9.260 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.380 | 10.393 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.100 | 5.013 |
Năng lượng | 2.700 | 3.055 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.380 | 5.369 |
Bất Động Sản | 0.980 | 4.434 |
Tiện ích | 0.860 | 1.920 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 70
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lazard Euro Short Term Money Market A | FR0007498480 | 11.98 | - | - | |
Pictet-Short-Term Money Market EUR I | LU0128494944 | 11.97 | 146.019 | +0.03% | |
GS Liquid Euro-C Cap EUR | LU0245567192 | 11.97 | - | - | |
LO Funds Short-Term Money Market EUR IA | LU1577896191 | 11.97 | - | - | |
Parvest Money Market Euro I Capitalisation | LU0102012688 | 11.97 | 75.705 | +0.01% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 10.27 | - | - | |
E-mini Dow $5 Future Sept 24 | - | 0.44 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Sept 24 | - | 0.13 | - | - | |
Dax Index 20/09/2024 | - | 0.07 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future Sept 24 | DE000C6XKDT8 | 0.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adamant Medtech B CHF | 1.58B | 12.19 | -3.60 | 8.39 | ||
Adamant Medtech I CHF | 1.58B | 12.85 | -2.92 | 9.16 | ||
Adamant Medtech T CHF | 1.58B | 12.57 | -3.22 | 8.82 | ||
Baloise Fund Invest Lux BFI C QUADr | 141.42M | 2.51 | -1.24 | 0.92 | ||
Entrepreneur Europe small B CHF | 130.21M | 5.69 | -6.90 | 6.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét