
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.18 | 69.93 | 59.75 |
Chứng Khoán | 59.11 | 59.96 | 0.85 |
Trái Phiếu | 28.31 | 32.62 | 4.31 |
Chuyển Đổi | 0.35 | 0.35 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Khác | 2.05 | 2.39 | 0.34 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.57 | 15.51 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.79 | 2.26 |
Giá trên doanh thu | 1.45 | 1.64 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.30 | 9.61 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.74 | 2.87 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.70 | 9.53 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.60 | 18.45 |
Công nghệ | 15.62 | 15.98 |
Bất Động Sản | 11.16 | 6.11 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.02 | 9.81 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.93 | 10.71 |
Công Nghiệp | 10.01 | 12.04 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.10 | 7.99 |
Năng lượng | 5.45 | 4.32 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.62 | 5.26 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.48 | 6.50 |
Tiện ích | 3.01 | 3.67 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core MSCI World UCITS GBP Hedged (Dist) | IE00BD45YS76 | 17.62 | 978.50 | +0.03% | |
HSBC Global Investment Funds - Global Corporate Bo | LU1135519509 | 9.76 | 9.562 | +0.41% | |
HSBC GIF Global Em Mkts Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 8.04 | - | - | |
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 7.14 | 13.70 | -0.69% | |
iShares MSCI World GBP Hedged UCITS | IE00B42YS929 | 6.73 | 10,322.0 | -0.13% | |
HSBC FTSE All-World Index Instl Acc | GB00BMJJJJ30 | 5.72 | - | - | |
HSBC GIF Global High Yield Bond ZQ1HGBP | LU1135520853 | 5.20 | - | - | |
HSBC GIF Global Real Estate Eq ZD | LU1163227900 | 5.04 | - | - | |
HSBC GIF Global Government Bond ZQ1HGBP | LU1135520184 | 4.95 | - | - | |
HSBC GIF Global Emerg Mkts Bd ZQ1HGBP | LU1135521406 | 4.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Retail Acc | 15.25B | -8.37 | 8.36 | 13.36 | ||
HSBC American Index Fund Retail Inc | 15.25B | -8.38 | 8.82 | 13.49 | ||
HSFund Institutional Accumulation | 15.25B | -8.34 | 8.48 | 13.52 | ||
HSBC American Index Fund Accumulati | 15.25B | -11.42 | 8.20 | 13.42 | ||
HSBC American Index Fund Income C | 15.25B | -11.41 | 8.20 | 13.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét