Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.690 | 4.690 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.310 | 95.510 | 0.200 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 95.306 | 71.683 |
Tiền mặt | 4.694 | 11.342 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 1,95% Lg30 Eur | ES00000127A2 | 6.98 | 94.40 | -0.15% | |
Ý 15N | IT0004644735 | 6.28 | 4.130 | -0.05% | |
Btp Tf 4,75% St28 Eur | IT0004889033 | 6.16 | 105.79 | -0.19% | |
Portugal Tf 4,125% Ap27 Eur | PTOTEUOE0019 | 5.35 | 103.98 | 0.00% | |
Ireland Tf 1,3% Mg33 Eur | IE00BFZRPZ02 | 4.33 | 88.13 | 0.00% | |
Btp Tf 3,45% Mz48 Eur | IT0005273013 | 3.92 | 89.35 | -0.61% | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 2.95 | 98.25 | -0.28% | |
Obligaciones Tf 4,65% Lg25 Eur | ES00000122E5 | 2.88 | 101.44 | -0.10% | |
Oat Tf 1.75% Nv24 Eur | FR0011962398 | 2.77 | 99.07 | +0.03% | |
Instituto de Credito Oficial 0% | XS2356033147 | 2.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
B Bonds Eur V Distribution | 1.03B | -2.31 | -4.54 | 1.00 | ||
B Bonds Eur W Capitalisation | 1.03B | -2.32 | -4.54 | 0.99 | ||
B Bonds Eur IG W Capitalisation | 205.6M | -2.42 | -4.39 | 0.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét