Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.780 | 48.630 | 26.850 |
Chứng Khoán | 19.690 | 26.830 | 7.140 |
Trái Phiếu | 46.710 | 64.120 | 17.410 |
Chuyển Đổi | 4.110 | 4.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 7.620 | 8.130 | 0.510 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.015 | 15.088 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.276 | 2.066 |
Giá trên doanh thu | 1.728 | 1.528 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.147 | 8.387 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.066 | 2.634 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.793 | 12.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 14.840 | 17.083 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.220 | 16.621 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.690 | 11.436 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.650 | 13.006 |
Công Nghiệp | 11.280 | 12.421 |
Năng lượng | 7.920 | 5.553 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.700 | 7.832 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.610 | 6.889 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.990 | 6.299 |
Bất Động Sản | 3.850 | 2.818 |
Tiện ích | 3.230 | 3.896 |
Số vị thế mua: 119
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0776931064 | 3.66 | 177.450 | +0.24% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 3.32 | 106.983 | +0.02% | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 3.20 | 113.060 | +0.06% | |
Tikehau Short Duration Fund SF EUR Acc | LU2098119287 | 3.01 | 105.300 | +0.01% | |
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional | IE00B5BJ5943 | 2.50 | 8.840 | 0.00% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 2.45 | 14.580 | +0.21% | |
Dunas Valor Prudente I FI | ES0175437039 | 2.20 | 265.090 | +0.02% | |
Carmignac Portfolio Unconstrained Euro Fixed Incom | LU0992631217 | 2.19 | 1,176.240 | -0.03% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 1.82 | 45.12 | +0.21% | |
Pictet TR Atlas HI EUR | LU1433232698 | 1.79 | 130.080 | +0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.37B | 18.03 | 15.84 | 12.48 | ||
Gunton De Invesriones | 149.51M | 5.50 | 4.47 | 4.38 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 79.62M | 3.88 | 3.35 | 4.62 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 74.51M | 3.51 | 1.23 | 2.32 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 71.26M | 3.01 | 2.07 | 1.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét