Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.140 | 95.460 | 41.320 |
Chứng Khoán | 33.780 | 64.970 | 31.190 |
Trái Phiếu | 10.330 | 10.330 | 0.000 |
Khác | 1.760 | 1.770 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.251 | 15.202 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.426 | 2.113 |
Giá trên doanh thu | 1.570 | 1.568 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.588 | 8.836 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.369 | 2.585 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.509 | 12.336 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 29.120 | 16.646 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.340 | 11.159 |
Công Nghiệp | 12.280 | 12.413 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.210 | 6.811 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.640 | 7.922 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.280 | 6.305 |
Năng lượng | 6.090 | 5.369 |
Công nghệ | 3.810 | 17.761 |
Tiện ích | 3.660 | 3.873 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.280 | 12.746 |
Bất Động Sản | 0.290 | 2.747 |
Số vị thế mua: 1,630
Số vị thế bán: 366
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy (Republic Of) 0.861% | IT0005217770 | 9.89 | - | - | |
Italy 3.4 28-Mar-2025 | IT0005534281 | 7.88 | 100.172 | 0.00% | |
Italy 0 13-Dec-2024 | IT0005575482 | 7.81 | 99.885 | +0.01% | |
Carbon Transition Global Equity UCITS | IE00BMDWYZ92 | 5.33 | 39.87 | -0.13% | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 4.45 | 65.510 | -0.15% | |
MFS Meridian Prudent Capital I1 EUR | LU1442550114 | 4.12 | - | - | |
AB SICAV I - Low Volatility Equity Portfolio I EUR | LU1998907270 | 3.74 | 28.020 | -0.46% | |
Hang Seng China Enterprises Index Future Oct 24 | - | 3.07 | - | - | |
Polar Capital Funds PLC - Polar Capital Global Ins | IE00B55MWC15 | 2.43 | 16.552 | +1.94% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 2.33 | 116.550 | +0.54% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 1B | 2.75 | 6.11 | 4.36 | ||
AZ Fund 1 Asset Power B AZ Fund Acc | 1B | 2.76 | 6.16 | 4.37 | ||
AZ Fund 1 Asset Dynamic A AZ Acc | 720.53M | 0.82 | -1.21 | 2.96 | ||
AZ 1 GlblGrowthSelector AAZ EUR Acc | 745.57M | 21.63 | 1.72 | 6.45 | ||
AZ 1 GlblGrowth Selector BAZ EUR Ac | 745.57M | 21.64 | 1.72 | 6.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét