Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 26.380 | 68.470 | 42.090 |
Chứng Khoán | 52.860 | 90.390 | 37.530 |
Trái Phiếu | 16.800 | 16.800 | 0.000 |
Khác | 3.570 | 3.570 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.226 | 15.242 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.610 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 1.655 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.086 | 8.710 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.282 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.904 | 12.287 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.120 | 16.653 |
Công nghệ | 17.800 | 17.907 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.290 | 11.211 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.630 | 7.950 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.990 | 6.788 |
Công Nghiệp | 7.180 | 12.471 |
Năng lượng | 4.400 | 5.324 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.130 | 6.180 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.010 | 12.767 |
Tiện ích | 2.780 | 3.859 |
Bất Động Sản | 1.650 | 2.749 |
Số vị thế mua: 113
Số vị thế bán: 58
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SGX FTSE XINHUA FSP 30/12/2024 | - | 16.50 | - | - | |
Italy 3.4 28-Mar-2025 | IT0005534281 | 14.14 | 100.118 | +0.01% | |
SGX FTSE XINHUA FSP 30/12/2024 | - | 8.87 | - | - | |
Carbon Transition Global Equity UCITS | IE00BMDWYZ92 | 6.18 | 41.00 | -0.19% | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005575482 | 5.47 | - | - | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 5.10 | 64.470 | -0.05% | |
MFS Meridian Prudent Capital I1 EUR | LU1442550114 | 4.60 | - | - | |
Robeco BP US Large Cap Equities I € | LU0975848697 | 4.49 | - | - | |
AB SICAV I - Low Volatility Equity Portfolio I EUR | LU1998907270 | 4.29 | 28.750 | +0.56% | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 3.61 | 293.120 | +0.41% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 976.66M | 2.43 | 6.57 | 4.20 | ||
AZ Fund 1 Asset Power B AZ Fund Acc | 976.66M | 2.43 | 6.57 | 4.21 | ||
AZ 1 GlblGrowthSelector AAZ EUR Acc | 770.97M | 33.51 | 5.09 | 7.11 | ||
AZ 1 GlblGrowth Selector BAZ EUR Ac | 770.97M | 33.52 | 5.09 | 7.11 | ||
LU1867654516 | 697.07M | 16.88 | 3.88 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét