Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.330 | 89.800 | 39.470 |
Chứng Khoán | 31.540 | 70.720 | 39.180 |
Trái Phiếu | 16.360 | 16.360 | 0.000 |
Khác | 1.770 | 1.770 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.128 | 15.235 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.422 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 1.565 | 1.573 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.435 | 8.866 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.409 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.394 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.300 | 16.653 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.620 | 11.242 |
Công Nghiệp | 11.560 | 12.471 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.220 | 6.795 |
Công nghệ | 8.680 | 17.877 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.130 | 7.946 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.280 | 6.189 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.760 | 12.758 |
Năng lượng | 5.520 | 5.329 |
Tiện ích | 3.220 | 3.863 |
Bất Động Sản | 0.710 | 2.743 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 56
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy 3.4 28-Mar-2025 | IT0005534281 | 13.81 | 100.150 | -0.02% | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005575482 | 8.22 | - | - | |
Carbon Transition Global Equity UCITS | IE00BMDWYZ92 | 5.65 | 40.09 | -0.01% | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 4.69 | 63.490 | -0.61% | |
MFS Meridian Prudent Capital I1 EUR | LU1442550114 | 4.34 | - | - | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 4.18 | 281.700 | -0.51% | |
Dodge & Cox Worldwide Global Stock Fund EUR Accumu | IE00B55JMJ98 | 4.06 | 51.060 | +0.14% | |
AB SICAV I - Low Volatility Equity Portfolio I EUR | LU1998907270 | 3.96 | 27.950 | -0.29% | |
Robeco BP US Large Cap Equities I € | LU0975848697 | 3.80 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 2.45 | 113.780 | -0.67% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 972.87M | 4.29 | 7.83 | 4.40 | ||
AZ Fund 1 Asset Power B AZ Fund Acc | 972.87M | 4.29 | 7.83 | 4.42 | ||
AZ 1 GlblGrowth Selector BAZ EUR Ac | 762.97M | 30.30 | 3.95 | 6.92 | ||
AZ 1 GlblGrowthSelector AAZ EUR Acc | 762.97M | 30.29 | 3.95 | 6.92 | ||
AZ Fund 1 AssetDynamic BAZ Fund Acc | 676.61M | 2.35 | -0.55 | 2.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét