Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.820 | 30.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 68.960 | 68.970 | 0.010 |
Khác | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 63.679 | 44.133 |
Chính phủ | 20.206 | 21.878 |
Tiền mặt | 15.084 | 28.712 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.813 | 0.860 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Govt Stock 04102028 | IN0020210160 | 3.74 | - | - | |
Small Industries Development Bank Of India | INE556F08KH1 | 3.22 | - | - | |
Nexus Select Trust | INE0NDH07019 | 2.43 | - | - | |
Bharti Telecom Limited | INE403D08181 | 2.27 | - | - | |
07.32 Goi 2030 | IN0020230135 | 2.24 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 2.02 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08EA6 | 2.02 | - | - | |
Govt Stock 22092033 | IN0020200120 | 1.91 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DI1 | 1.84 | - | - | |
Small Industries Development Bank Of India | INE556F08KD0 | 1.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Axis Banking PSU Debt Fund Dire | 131.6B | 6.69 | 6.07 | 7.58 | ||
Axis Banking PSU Debt Fund Growth | 131.6B | 6.44 | 5.77 | 7.31 | ||
Axis Short Term Retail Growth | 93.42B | 6.69 | 5.90 | 7.22 | ||
Axis Short Term Reg Dividend Payout | 93.42B | 6.72 | 5.92 | - | ||
Axis Short Terml Monthly Div Payout | 93.42B | 6.72 | 5.92 | 6.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét