Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.780 | 100.380 | 0.600 |
Khác | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 67.489 | 51.188 |
Doanh Nghiệp | 30.854 | 25.705 |
Chính phủ | 1.433 | 3.304 |
Số vị thế mua: 123
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
182 DTB 01112024 | IN002024Y050 | 4.97 | - | - | |
91 DTB 21112024 | IN002024X227 | 3.38 | - | - | |
91 DTB 07112024 | IN002024X201 | 2.50 | - | - | |
364 DTB | IN002023Z331 | 1.50 | - | - | |
191 DTB 12/12/2024 | IN002024X250 | 1.43 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023Z406 | 1.43 | - | - | |
182 DTB 26122024 | IN002024Y134 | 1.43 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08DU5 | 1.33 | - | - | |
091 D Tbill Mat - 18/10/24 | IN002024X177 | 1.09 | - | - | |
91 DTB 03012025 | IN002024X268 | 0.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Axis Long Term Equity Dividend | 365.33B | 17.18 | 10.76 | 13.95 | ||
Axis Long Term Equity Fund DIV | 365.33B | 17.88 | 9.64 | 14.51 | ||
Axis Long Term Equity Fund Direct | 365.33B | 18.73 | 8.39 | 14.27 | ||
Axis Long Term Equity Growth | 365.33B | 18.00 | 7.54 | 13.21 | ||
Axis Liquid Retail Weekly Div | 343.16B | 2.14 | 4.51 | 4.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét