
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.270 | 35.590 | 27.320 |
Trái Phiếu | 91.680 | 91.680 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 69.340 | 52.211 |
Phái sinh | 0.113 | 88.497 |
Doanh Nghiệp | 24.574 | 23.932 |
Tiền mặt | 5.964 | 56.422 |
Số vị thế mua: 190
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors US Dollar Liquidity 3Inc | IE00BJX8L117 | 5.21 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) | XS1405777589 | 2.00 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) | - | 1.75 | - | - | |
Turkey (Republic of) | TRT180226T16 | 1.70 | - | - | |
SA Global Sukuk Ltd. | XS2908722783 | 1.69 | - | - | |
Ivory Coast (Republic Of) | XS2264871828 | 1.60 | - | - | |
GACI First Investment Co. | XS2987801433 | 1.59 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) | EGT998065P19 | 1.58 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 1.54 | - | - | |
Hungary Government 4.875 22-Mar-2040 | XS2971937672 | 1.52 | 94.120 | +0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AvivaInvGlblInvGradeCorpBondIUSDAcc | 6.47B | 3.40 | -1.33 | - | ||
Global High Yield Bond Fund M USDAc | 3.17B | 1.18 | 4.49 | 4.78 | ||
Aviva Investors Emerging Markets Bi | 3.86B | 6.90 | -0.31 | 3.22 | ||
Aviva Investors Emerging Markets Bu | 3.86B | 5.97 | -1.19 | 2.30 | ||
EM Bond Fund B USD Acc | 3.86B | 5.97 | -1.19 | 2.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét