
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.050 | 35.440 | 33.390 |
Trái Phiếu | 94.860 | 95.050 | 0.190 |
Khác | 3.080 | 3.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 71.239 | 51.499 |
Phái sinh | 0.100 | 87.712 |
Doanh Nghiệp | 24.257 | 23.743 |
Tiền mặt | 1.321 | 56.497 |
Số vị thế mua: 190
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors US Dollar Liquidity 3Inc | IE00BJX8L117 | 3.03 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.86 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) | XS1405777589 | 2.10 | - | - | |
Turkey (Republic of) | TRT180226T16 | 1.83 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) | - | 1.81 | - | - | |
SA Global Sukuk Ltd. | XS2908722783 | 1.76 | - | - | |
Ivory Coast (Republic Of) | XS2264871828 | 1.68 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) | EGT998065P19 | 1.64 | - | - | |
GACI First Investment Co. | XS2987801433 | 1.64 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 1.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AvivaInvGlblInvGradeCorpBondIUSDAcc | 7.05B | 3.40 | -1.33 | - | ||
Aviva Investors Global High Yield a | 3.54B | 2.11 | 4.53 | 3.76 | ||
Aviva Investors Global High Yield i | 3.54B | 2.21 | 5.19 | 4.44 | ||
Global High Yield Bond Fund Bm USD | 3.54B | 2.07 | 4.29 | 3.51 | ||
Global High Yield Bond Fund Am USD | 3.54B | 1.12 | 3.64 | 3.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét